- Súp Miso (みそ汁)
Súp miso là món ăn gắn bó sâu sắc với bữa ăn người Nhật Bản từ thời xa xưa . Nó là sự kết hợp hài hòa bột miso lên men từ đậu nành cùng nước dùng dashi thanh ngọt từ cá bào và rong biển, món súp tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang trong mình hương vị sâu lắng . Trong bát súp còn có đậu phụ mềm mịn, rong biển và hành xanh, tạo nên sự hài hòa giữa vị mặn, vị ngọt và sự dịu nhẹ . Món ăn này còn được biến tấu để phù hợp hơn với 4 mùa : Mùa đông được nấu cùng cá và nấm , mùa hè lại được chế biến cùng nghêu với củ cải khiến món ăn trở nên thanh mát hơn . Với người Nhật, một ngày mới thật trọn vẹn khi bắt đầu bằng bát súp miso ấm nóng . Nó không chỉ là một bát canh đơn thuần , mà nó còn thổi hồn vào từng bữa cơm, mang lại sự ấm áp và cảm giác bình yên cho cả gia đình.
- Cơm cà ri (カレー ライス)
Cơm cà ri có nguồn gốc từ Ấn Độ, nhưng khi du nhập vào xứ Phù Tang , người Nhật đã biến tấu nó trở thành món ăn quốc dân. Vị cay nồng nguyên bản được thay bằng sự ngọt dịu từ rau củ và thịt , phù hợp với mọi lứa tuổi. Một đĩa cơm cà ri là sự kết hợp của cơm trắng dẻo thơm cùng nước sốt cà ri vàng nâu óng ánh, chứa đầy khoai tây, cà rốt, hành tây và thịt bò hoặc gà. Cơm cà ri là biểu tượng của sự sum vầy và ấm áp trong đời sống hiện đại.
- Tonkatsu (豚カツ)
Tonkatsu ra đời vào cuối thế kỷ 19, khi Nhật Bản mở cửa giao lưu với các nước phương Tây. Người Nhật đã khéo léo biến tấu món cốt-lết châu Âu thành miếng thịt heo chiên xù giòn rụm, vàng óng, thơm phức. Khi ăn Tonkatsu, ta cảm nhận được sự hòa quyện giữa lớp vỏ giòn tan và phần thịt ngọt mềm bên trong, kèm với bắp cải bào tươi mát và sốt tonkatsu đậm đà .Không chỉ là một món ăn , Tonkatsu còn mang một ý nghĩa tinh thần thú vị. Từ “katsu” trong tiếng Nhật đồng âm với “chiến thắng”, người Nhật thường ăn Tonkatsu trước những kì thi , cuộc thi quan trọng như một lời chúc may mắn , lời động viên cho bản thân .
- Omurice (オム ライス)
Xuất hiện nhiều trên phim ảnh Nhật Bản , Omurice là món ăn có lớp trứng vàng mịn màng ôm lấy phần cơm chiên ketchup bên trong . Xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 trong những quán ăn mang phong cách Tây tại Tokyo, Omurice nhanh chóng trở thành món ăn người Nhật yêu thích .Lớp trứng vàng óng ôm trọn lấy phần cơm chiên được người Nhật lấy cảm hứng từ hình ảnh người mẹ ôm lấy đứa con quý báu của mình . Omurice không chỉ ngon miệng, mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc – tình yêu của người mẹ dành cho con.
- Sukiyaki (すき焼き)
Sukiyaki là món lẩu truyền thống của Nhật, thường xuất hiện trong những dịp lễ hay những ngày sum họp gia đình , là món ăn biểu tượng mùa đông của xứ sở hoa anh đào . Đây còn được coi là đỉnh cao của sự hòa quyện trong tinh hoa ẩm thực Nhật . Những lát bò Kobe mềm mỏng được nhúng qua nước dùng thanh ngọt từ mirin, nước tương và đường , sau đó chấm vào trứng gà tươi đã được đánh nhuyễn . Đây không chỉ là một món ăn , mà còn là sự hòa quyện , gắn kết những tâm hồn của những gia đình cùng quây quần bên nồi lẩu ấm cúng trong mùa đông .
- Yakizakana (焼き魚)
Trong ẩm thực Nhật , Yakizakana chiếm một vị trí đặc biệt ,là món ăn thể hiện rõ nét lối sống của người Nhật – Đơn giản , tiện lợi . Chỉ cần một con cá saba, cá hồi hay cá thu tươi, rắc chút muối biển rồi nướng chín trên than hồng, đã đủ để làm nên món ăn đậm chất truyền thống. Ăn cùng với cơm trắng mềm dẻo và chút củ cải bào, Yakizakana trở thành món ăn sáng thanh đạm , đầy đủ dinh dưỡng nhưng không gây nặng nề . Nó phản ánh đúng tinh thần “ăn đơn giản để sống khỏe” mà người Nhật luôn trân trọng.
- Udon/Soba (うどん/そば)
Mì Udon và Soba là hai món ăn gắn liền với bốn mùa của đất nước mặt trời mọc. Sợi mì Udon trắng mềm, dày sợi, một món ăn ấm áp được dùng để xua đi cái lạnh mùa đông . Trong khi đó, soba – được làm từ kiều mạch – lại mang hương vị thanh mát, thường được ăn lạnh vào mùa hè. Toshikoshi soba thường được người Nhật ăn vào đêm giao thừa , với niềm tin sợi mì dài tượng trưng cho sự trường thọ và lời chúc may mắn cho cả năm .
- Trứng sống (生卵)
Khác với nhiều nền ẩm thực, người Nhật coi trứng sống là một phần quen thuộc trong bữa ăn. Món Tamago Kake Gohan – cơm nóng trộn với một quả trứng sống tươi cùng chút nước tương – là bữa sáng nhanh gọn nhưng đầy dinh dưỡng. Sự đơn giản ấy lại toát lên triết lý sâu xa của người Nhật: tôn trọng sự tinh khiết của nguyên liệu và thưởng thức hương vị nguyên bản mà thiên nhiên ban tặng.
- Natto (納豆)
Natto là món ăn mà ai cũng nhớ mãi ngay từ lần đầu nếm thử. Được làm từ đậu nành lên men, natto có hương vị đặc biệt, kết cấu dính và mùi nồng, nhưng lại vô cùng bổ dưỡng. Giàu protein, vitamin và lợi khuẩn, natto từ lâu đã được xem như “siêu thực phẩm” của người Nhật. Natto đánh cùng với trứng gà sống , ăn cùng với cơm trắng nóng dẻo , trở thành bữa sáng giàu dinh dưỡng phổ biến ở xứ Phù Tang. Dù không dễ ăn với nhiều người nước ngoài, nhưng với người Nhật, natto là một phần của cuộc sống thường ngày, là bí quyết để duy trì sức khỏe và tuổi thọ.
- Hijiki (ひじき)
Hijiki là loại rong biển đen, đã xuất hiện trong ẩm thực Nhật Bản từ hàng trăm năm. Sau khi được phơi khô và ngâm nở, hijiki thường được chế biến cùng đậu nành, cà rốt hay konnyaku, tạo thành những món ăn phụ giàu khoáng chất và chất xơ. Người Nhật tin rằng hijiki giúp mái tóc luôn đen bóng, cơ thể dẻo dai và sống lâu trăm tuổi.